Thông Số Kỹ Thuật Máy Nén Khí
Mẫu mã / Model | 90SDYT-12 | 132SDYT-12 |
---|---|---|
Đầu nén khí / Air End | Nén hai cấp / Two Stage Compression | |
Loại / Type | 4 bánh xe / 4 wheel | |
Cấp bảo vệ động cơ / Motor Protection Class | IP54 | |
Áp suất định mức / Rated Pressure | 12 bar | 12 bar |
Lưu lượng khí định mức / Rated FAD | 17 m³/phút | 24 m³/phút |
Công suất động cơ / Motor Power | 90 kW | 132 kW |
Trọng lượng / Weight | 2,350 kg | 2,900 kg |
Kích thước (Dài × Rộng × Cao) / Dimensions (LxWxH) | 3,050 × 1,620 × 2,090 mm | 3,250 × 1,760 × 2,175 mm |
Đánh giá 90SDYT/132SDYT